--

square bracket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square bracket

Phát âm : /'skweə'brækit/

+ danh từ

  • dấu móc vuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square bracket"
Lượt xem: 557